Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mai mối


I đg. Làm mối trong việc hôn nhân (nói khái quát). Nhờ người mai mối.

II d. (id.). Người làm mối trong việc hôn nhân (nói khái quát).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.